彩虹蜂虎 cǎihóng fēng hǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thải hồng phong hổ】

Đọc nhanh: 彩虹蜂虎 (thải hồng phong hổ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ong ăn thịt cầu vồng (Merops ornatus).

Ý Nghĩa của "彩虹蜂虎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彩虹蜂虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ong ăn thịt cầu vồng (Merops ornatus)

(bird species of China) rainbow bee-eater (Merops ornatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩虹蜂虎

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 历过 lìguò 风雨 fēngyǔ 方见 fāngjiàn 彩虹 cǎihóng

    - Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 消失 xiāoshī zài 云层 yúncéng zhōng

    - Cầu vồng biến mất trong tầng mây.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng de 颜色 yánsè 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - Cầu vồng rực rỡ lung linh sắc màu.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng yǒu 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè

    - Cầu vồng có 7 màu.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 美丽 měilì lái 形容 xíngróng 彩虹 cǎihóng

    - Tôi dùng xinh đẹp để miêu tả cầu vồng.

  • volume volume

    - pāi le 一张 yīzhāng 彩虹 cǎihóng de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hóng , Hòng , Jiàng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIM (中戈一)
    • Bảng mã:U+8679
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHEJ (中戈竹水十)
    • Bảng mã:U+8702
    • Tần suất sử dụng:Cao