Đọc nhanh: 黄喉蜂虎 (hoàng hầu phong hổ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Ăn ong châu Âu (Merops apiaster).
黄喉蜂虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Ăn ong châu Âu (Merops apiaster)
(bird species of China) European bee-eater (Merops apiaster)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄喉蜂虎
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 我 发誓 那辆 大黄蜂 都 经过 我们 的 车 两次 了
- Tôi thề rằng con ong nghệ đã vượt qua chiếc xe này hai lần rồi.
- 我 看到 一只 大黄蜂
- Tôi thấy một con ong vàng lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
虎›
蜂›
黄›