Đọc nhanh: 蓝耳翠鸟 (lam nhĩ thuý điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá tai xanh (Alcedo meninting).
蓝耳翠鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bói cá tai xanh (Alcedo meninting)
(bird species of China) blue-eared kingfisher (Alcedo meninting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝耳翠鸟
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 那 只 翠鸟 非常 漂亮
- Con chim bói cá đó rất đẹp.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翠›
耳›
蓝›
鸟›