Đọc nhanh: 蒙蒙细雨 (mông mông tế vũ). Ý nghĩa là: mưa lấm tấm.
蒙蒙细雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa lấm tấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙蒙细雨
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙蒙细雨
- mưa bay lất phất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
蒙›
雨›