Đọc nhanh: 瓢泼大雨 (biều bát đại vũ). Ý nghĩa là: mưa như trút nước (thành ngữ).
瓢泼大雨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa như trút nước (thành ngữ)
downpour (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓢泼大雨
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
- 瓢泼大雨
- mưa như trút nước.
- 倾盆大雨
- mưa to như trút nước.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 他 出门时 遇到 了 一场 大雨
- Anh ấy gặp phải một trận mưa lớn khi đi ra ngoài.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
泼›
瓢›
雨›