Đọc nhanh: 蒙蒙亮 (mông mông lượng). Ý nghĩa là: tảng sáng; tờ mờ sáng; tảng tảng.
蒙蒙亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảng sáng; tờ mờ sáng; tảng tảng
天刚有些亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙蒙亮
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
蒙›