Đọc nhanh: 细雨绵绵 (tế vũ miên miên). Ý nghĩa là: Mưa phùn.
细雨绵绵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa phùn
细雨绵绵:网络小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细雨绵绵
- 秋雨绵绵
- mưa thu rả rích.
- 阴雨连绵
- mưa liên miên; mưa dầm.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 阴雨连绵
- trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 雨水 绵延 了 三天
- Mưa đã kéo dài ba ngày.
- 我 担心 四月份 总是 阴雨 绵绵
- Tôi lo lắng về việc trời sẽ mưa vào tháng Tư.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
绵›
雨›