蒙阴 méng yīn
volume volume

Từ hán việt: 【mông âm】

Đọc nhanh: 蒙阴 (mông âm). Ý nghĩa là: Hạt Mengyin ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "蒙阴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Mengyin ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông

Mengyin county in Linyi 臨沂|临沂 [Lin2 yí], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙阴

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 孩子 háizi 启蒙 qǐméng

    - Họ khai sáng cho trẻ em.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 摆脱 bǎituō le 蒙昧 méngmèi

    - Họ đã thoát khỏi mông muội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 蒙古包 měnggǔbāo

    - Họ có lều Mông Cổ.

  • volume volume

    - xīn de 冲突 chōngtū 使 shǐ 和谈 hétán 蒙上 méngshàng le 阴影 yīnyǐng

    - xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao