Đọc nhanh: 蒙得维的亚 (mông đắc duy đích á). Ý nghĩa là: Môn-tê-vi-đê-ô; Montevideo (thủ đô U-ru-goay).
蒙得维的亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn-tê-vi-đê-ô; Montevideo (thủ đô U-ru-goay)
乌拉圭首都和最大城市,位于该国南部,拉普拉塔河河口1726年由西班牙人在被占领的葡萄牙要塞上建立,并在1828年乌拉圭取得独立后成为首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙得维的亚
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 把 我 身上 都 弄 得 雾蒙蒙 的
- Nó khiến tôi có sương mù.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
得›
的›
维›
蒙›