蒙哥马利 ménggēmǎlì
volume volume

Từ hán việt: 【mông ca mã lợi】

Đọc nhanh: 蒙哥马利 (mông ca mã lợi). Ý nghĩa là: Montgomery (thủ phủ bang A-la-ba-ma, Mỹ).

Ý Nghĩa của "蒙哥马利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙哥马利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Montgomery (thủ phủ bang A-la-ba-ma, Mỹ)

美国亚拉巴马州首府,位于该州中部偏东南,伯明翰东南偏南部1847年被定为该州首府该市作为棉花市场和亚拉巴马河港口而兴旺起来在1861年2月到5月成为美国联邦 州的第一个首府

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙哥马利

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • volume volume

    - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì 墨西哥人 mòxīgērén 或者 huòzhě 意大利人 yìdàlìrén

    - Có thể là người Mexico hoặc người Ý?

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 明白 míngbai 何以 héyǐ 夜里 yèli 马利克 mǎlìkè 一人 yīrén 引来 yǐnlái 此地 cǐdì

    - Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.

  • volume volume

    - 大哥 dàgē shǔ 一轮 yīlún

    - Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao