Đọc nhanh: 蒋经国 (tưởng kinh quốc). Ý nghĩa là: Tưởng Ching-kuo (1910-1988), con trai của Tưởng Giới Thạch 蔣介石 | 蒋介石, chính trị gia Guomindang, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 1978-1988.
蒋经国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tưởng Ching-kuo (1910-1988), con trai của Tưởng Giới Thạch 蔣介石 | 蒋介石, chính trị gia Guomindang, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 1978-1988
Chiang Ching-kuo (1910-1988), son of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石, Guomindang politician, president of ROC 1978-1988
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒋经国
- 他们 的 国家 经济 停滞不前
- Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
经›
蒋›