Đọc nhanh: 蒙山县 (mông sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Mengshan ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Mengshan ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây
Mengshan county in Wuzhou 梧州 [Wu2 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙山县
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 山顶 蒙蒙
- Đỉnh núi mờ ảo.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
蒙›