Đọc nhanh: 蒜茸钳 (toán nhung kiềm). Ý nghĩa là: ép tỏi.
蒜茸钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ép tỏi
garlic press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒜茸钳
- 大量 的 蒜 会 增添 滋味
- Nhiều tỏi sẽ tăng thêm hương vị.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
- 山边 草茸 随风 摇
- Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 她 把 蒜 辫子 挂 在 厨房 里
- Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茸›
蒜›
钳›