Đọc nhanh: 葡萄胸鸭 (bồ đào hung áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu Mỹ (Anas americana).
葡萄胸鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu Mỹ (Anas americana)
(bird species of China) American wigeon (Anas americana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄胸鸭
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
萄›
葡›
鸭›