Đọc nhanh: 葡萄酒 (bồ đào tửu). Ý nghĩa là: rượu nho; rượu vang. Ví dụ : - 我想要一杯葡萄酒。 Tôi muốn một ly rượu vang.. - 我买了一瓶葡萄酒。 Tôi đã mua một chai rượu vang.. - 这种葡萄酒很好喝。 Loại rượu vang này rất ngon.
葡萄酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu nho; rượu vang
用经过发酵的葡萄制成的酒,含酒精量较低
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 我 买 了 一瓶 葡萄酒
- Tôi đã mua một chai rượu vang.
- 这种 葡萄酒 很 好喝
- Loại rượu vang này rất ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄酒
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 这种 葡萄酒 很 好喝
- Loại rượu vang này rất ngon.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
- 这种 葡萄酒 是 用山 葡萄 酿成 的
- Rượu nho này được làm từ nho núi.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萄›
葡›
酒›