Đọc nhanh: 葡萄胎 (bồ đào thai). Ý nghĩa là: chửa trứng; thai trứng.
葡萄胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửa trứng; thai trứng
病、妇女受孕后胚胎发育异常,在子宫内形成许多成串的葡萄状小囊,囊内含有液体一般症状是子宫胀大较快,阴道出血,腹痛、恶心、水肿等,能引起子宫穿孔或严重的贫血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄胎
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗 ?
- Em có thích ăn nho không?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胎›
萄›
葡›