Đọc nhanh: 蒙大拿州 (mông đại nã châu). Ý nghĩa là: Montana, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 离这儿最近的在蒙大拿州 Gần nhất ở đây là ở Montana.
✪ 1. Montana, tiểu bang Hoa Kỳ
Montana, US state
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙大拿州
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 你 也 太会 演戏 了 , 把 大家 都 给 蒙住 了
- Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 五郎 怎么 会 觉得 我能 拿出 这么 一大笔钱
- Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
州›
拿›
蒙›