萨尔布吕肯 sà ěr bù lǚ kěn
volume volume

Từ hán việt: 【tát nhĩ bố lã khẳng】

Đọc nhanh: 萨尔布吕肯 (tát nhĩ bố lã khẳng). Ý nghĩa là: Saarbrücken, thủ đô Saarland, Đức.

Ý Nghĩa của "萨尔布吕肯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Saarbrücken, thủ đô Saarland, Đức

Saarbrücken, capital of Saarland, Germany

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔布吕肯

  • volume volume

    - 罗布淖尔 luóbùnàoěr ( 罗布泊 luóbùpō zài 新疆 xīnjiāng )

    - Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • volume volume

    - 布莱尔 bùláiěr shuō

    - Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - 比尔 bǐěr 不肯 bùkěn 参加 cānjiā 球赛 qiúsài 因为 yīnwèi 知道 zhīdào de 球艺 qiúyì 不好 bùhǎo ér yòu 爱面子 àimiànzi

    - Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.

  • volume volume

    - 沃尔夫 wòěrfū 不肯 bùkěn 撤销 chèxiāo 起诉 qǐsù

    - Wolf sẽ không bỏ phí.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē shì yào 运往 yùnwǎng 新罕布什尔州 xīnhǎnbùshíěrzhōu de

    - Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 那瓜 nàguā 尔佳 ěrjiā shì cóng 更何况 gènghékuàng cóng 这里 zhèlǐ 出去 chūqù de rén 肯定 kěndìng shì 一条心 yītiáoxīn

    - Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: , Lữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RR (口口)
    • Bảng mã:U+5415
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khải , Khẳng
    • Nét bút:丨一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMB (卜一月)
    • Bảng mã:U+80AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao