Đọc nhanh: 萨尔布吕肯 (tát nhĩ bố lã khẳng). Ý nghĩa là: Saarbrücken, thủ đô Saarland, Đức.
✪ 1. Saarbrücken, thủ đô Saarland, Đức
Saarbrücken, capital of Saarland, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔布吕肯
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
尔›
布›
肯›
萨›