部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 吕
呂
呂
吕 là gì? 吕 (Lã, Lữ). Bộ Khẩu 口 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. xương sống, 1. xương sống. Chi tiết hơn...