Đọc nhanh: 蒙特卡洛法 (mông đặc ca lạc pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp Monte Carlo (toán học.).
蒙特卡洛法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp Monte Carlo (toán học.)
Monte Carlo method (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙特卡洛法
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
- 他 的 想法 十分 奇特
- Cách của bạn rất độc lạ.
- 他 的 想法 非常 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
法›
洛›
特›
蒙›