Đọc nhanh: 萧飒 (tiêu táp). Ý nghĩa là: vắng lặng; không náo nhiệt.
萧飒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắng lặng; không náo nhiệt
不热闹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧飒
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 车 辚 , 马 萧萧
- tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền.
- 秋风 萧瑟
- gió thu xào xạc.
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 萧索 的 晚秋 气象
- cảnh cuối thu lạnh lẽo, đìu hiu.
- 风萧萧 兮 易水寒
- gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.
- 起源于 经济 大 萧条 时期
- Từ cuộc Đại suy thoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萧›
飒›