挥洒 huīsǎ
volume volume

Từ hán việt: 【huy sái】

Đọc nhanh: 挥洒 (huy sái). Ý nghĩa là: rơi; rỏ; nhỏ (nước mắt, nước), tự nhiên; tuỳ ý; thoải mái (viết văn, vẽ không gò bó), tự nhiên; thoải mái. Ví dụ : - 挥洒热血 nhỏ máu; đổ máu đào.. - 挥洒自如 viết vẽ tự nhiên.. - 随意挥洒 tuỳ ý viết vẽ.

Ý Nghĩa của "挥洒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥洒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rơi; rỏ; nhỏ (nước mắt, nước)

洒 (泪、水等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - huī 洒热血 sǎrèxuè

    - nhỏ máu; đổ máu đào.

✪ 2. tự nhiên; tuỳ ý; thoải mái (viết văn, vẽ không gò bó)

比喻写文章、画画儿运笔不拘束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挥洒自如 huīsǎzìrú

    - viết vẽ tự nhiên.

  • volume volume

    - 随意 suíyì 挥洒 huīsǎ

    - tuỳ ý viết vẽ.

✪ 3. tự nhiên; thoải mái

洒脱自然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥洒

  • volume volume

    - 挥洒自如 huīsǎzìrú

    - viết vẽ tự nhiên.

  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • volume volume

    - huī 洒热血 sǎrèxuè

    - nhỏ máu; đổ máu đào.

  • volume volume

    - 随意 suíyì 挥洒 huīsǎ

    - tuỳ ý viết vẽ.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 发挥 fāhuī 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò 表现 biǎoxiàn 洒脱 sǎtuō

    - Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 最后 zuìhòu dōu huì 借题发挥 jiètífāhuī

    - Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.

  • volume volume

    - 潇洒 xiāosǎ 挥手告别 huīshǒugàobié 朋友 péngyou

    - Cô ấy tiêu sái vẫy tạm biệt bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao