环堵萧然 huán dǔ xiāorán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn đổ tiêu nhiên】

Đọc nhanh: 环堵萧然 (hoàn đổ tiêu nhiên). Ý nghĩa là: phòng trống không; phòng nghèo nàn.

Ý Nghĩa của "环堵萧然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环堵萧然 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng trống không; phòng nghèo nàn

环堵:四面土墙萧然:萧条的样子形容家中空无所有,极其贫困

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环堵萧然

  • volume volume

    - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • volume volume

    - 四壁 sìbì 萧然 xiāorán

    - bốn vách trống không.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 保护 bǎohù 自然环境 zìránhuánjìng

    - Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.

  • volume volume

    - 倍加 bèijiā 珍惜 zhēnxī 自然环境 zìránhuánjìng 积极参与 jījícānyù 环保 huánbǎo 活动 huódòng

    - Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 必然 bìrán 环境 huánjìng 施加 shījiā de 压力 yālì

    - Áp lực mà lực tác động bắt buộc

  • volume volume

    - 一个 yígè 高科技 gāokējì 公司 gōngsī 居然 jūrán yòng 这种 zhèzhǒng 古董 gǔdǒng

    - một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng zài 艰苦 jiānkǔ 动摇 dòngyáo 不了 bùliǎo 这批 zhèpī 青年 qīngnián 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 决心 juéxīn

    - Có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 迷人 mírén de 地方 dìfāng 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì 丰富 fēngfù 自然环境 zìránhuánjìng 优美 yōuměi

    - Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao