Đọc nhanh: 喷洒 (phún sái). Ý nghĩa là: phun. Ví dụ : - 喷洒农药。 phun thuốc trừ sâu.
喷洒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phun
喷射散落
- 喷洒 农药
- phun thuốc trừ sâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷洒
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 喷洒 农药
- phun thuốc trừ sâu.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 他 行为 显得 洒脱
- Anh ấy hành động rất tự nhiên.
- 他 选择 了 潇洒 的 生活
- Anh ấy lựa chọn cuộc sống tự do.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 的 谈吐 非常 潇洒
- Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.
- 他 过 上 了 潇洒 的 生活
- Anh ấy trải qua một cuộc sống tự tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
洒›