获悉 huòxī
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch tất】

Đọc nhanh: 获悉 (hoạch tất). Ý nghĩa là: được biết; được tin. Ví dụ : - 我们刚刚获悉了这个消息。 Chúng tôi vừa mới biết được tin này.. - 他获悉比赛时间已更改。 Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.

Ý Nghĩa của "获悉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

获悉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được biết; được tin

得到消息知道 (某事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚刚 gānggang 获悉 huòxī le 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Chúng tôi vừa mới biết được tin này.

  • volume volume

    - 获悉 huòxī 比赛 bǐsài 时间 shíjiān 更改 gēnggǎi

    - Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获悉

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 稻谷 dàogǔ 获得 huòdé le 丰收 fēngshōu

    - Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.

  • volume volume

    - cóng 有关 yǒuguān 方面 fāngmiàn 探悉 tànxī

    - qua những người có liên quan mà biết được.

  • volume volume

    - 获悉 huòxī 比赛 bǐsài 时间 shíjiān 更改 gēnggǎi

    - Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收获 shōuhuò 一准 yīzhǔn 去年 qùnián qiáng

    - Thu hoạch năm nay chắc chắn tốt hơn năm ngoái.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收获 shōuhuò 不错 bùcuò

    - Thu hoạch năm nay không tệ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 收获 shōuhuò le 很多 hěnduō 大豆 dàdòu

    - Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚刚 gānggang 获悉 huòxī le 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Chúng tôi vừa mới biết được tin này.

  • volume volume

    - 食物中毒 shíwùzhòngdú de 民工 míngōng jūn 获救 huòjiù

    - những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch , Địch
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKHK (廿大竹大)
    • Bảng mã:U+83B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao