Đọc nhanh: 分析资料 (phân tích tư liệu). Ý nghĩa là: Để giải thích phân tích dữ liệu.
分析资料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Để giải thích phân tích dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析资料
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 我 将 文件 和 资料 分开
- Tôi phân tài liệu và hồ sơ.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
料›
析›
资›