Đọc nhanh: 收集资料 (thu tập tư liệu). Ý nghĩa là: Thu / thu thập dữ liệu để thu thập thông tin.
收集资料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu / thu thập dữ liệu để thu thập thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集资料
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 征集 历史 资料
- thu thập tư liệu lịch sử
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 搜集 资料 是 最 基本 的 一环
- Thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 这些 都 是 我 收集 的 材料
- Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
料›
资›
集›