Đọc nhanh: 莫卧儿王朝 (mạc ngoạ nhi vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Mughal hoặc Mogul (1526-1858).
莫卧儿王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Mughal hoặc Mogul (1526-1858)
Mughal or Mogul Dynasty (1526-1858)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫卧儿王朝
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 小王 有点儿 木
- Tiểu Vương hơi đơ.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 他 几次 跟 我 说 到 老王 的 事 , 我 都 没 接茬儿
- anh ấy mấy lần nói với tôi về chuyện anh Vương, tôi đều không bắt chuyện.
- 你 回校 时 给 王老师 带好儿
- khi anh trở về trường cho tôi chuyển lời hỏi thăm sức khoẻ thầy Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卧›
朝›
王›
莫›