Đọc nhanh: 朝代 (triều đại). Ý nghĩa là: triều đại; triều vua; nhà. Ví dụ : - 朝代更迭 thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
朝代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều đại; triều vua; nhà
建立国号的君主 (一代或若干代相传) 统治的整个时期
- 朝代 更迭
- thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝代
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 唐朝 是 著名 的 朝代
- Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.
- 明朝 是 中国 的 一个 朝代
- Nhà Minh là một triều đại của Trung Quốc.
- 商是 古老 朝代
- Nhà Thương là triều đại cổ xưa.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 殷 朝代 的 历史 充满 了 神秘色彩
- Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.
- 有夏是 一个 古代 的 朝代
- Nhà Hữu Hạ là một triều đại cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
朝›