朝代 cháodài
volume volume

Từ hán việt: 【triều đại】

Đọc nhanh: 朝代 (triều đại). Ý nghĩa là: triều đại; triều vua; nhà. Ví dụ : - 朝代更迭 thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

Ý Nghĩa của "朝代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

朝代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triều đại; triều vua; nhà

建立国号的君主 (一代或若干代相传) 统治的整个时期

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朝代 cháodài 更迭 gēngdié

    - thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝代

  • volume volume

    - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - Thay đổi triều đại.

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 著名 zhùmíng de 朝代 cháodài

    - Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.

  • volume volume

    - 明朝 míngcháo shì 中国 zhōngguó de 一个 yígè 朝代 cháodài

    - Nhà Minh là một triều đại của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 商是 shāngshì 古老 gǔlǎo 朝代 cháodài

    - Nhà Thương là triều đại cổ xưa.

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 辉煌 huīhuáng de 时代 shídài

    - Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.

  • volume volume

    - 历个 lìgè 朝代 cháodài 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.

  • volume volume

    - yīn 朝代 cháodài de 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 神秘色彩 shénmìsècǎi

    - Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.

  • volume volume

    - 有夏是 yǒuxiàshì 一个 yígè 古代 gǔdài de 朝代 cháodài

    - Nhà Hữu Hạ là một triều đại cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao