Đọc nhanh: 荞头的辣味 (kiều đầu đích lạt vị). Ý nghĩa là: gắt củ kiệu.
荞头的辣味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gắt củ kiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞头的辣味
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 尖椒 苦瓜 的 味道 又 苦 又 辣
- khổ qua xào ớt vừa đắng vừa cay
- 浓烈 的 气味 辛辣 或 浓烈 的
- Mùi hương đậm đà có thể là cay hoặc đậm đặc.
- 肉 馒头 的 味道 很 不错
- Vị của bánh bao thịt rất ngon.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
- 这块 骨头 上 的 肯 很 美味
- Phần thịt áp xương này rất ngon.
- 炒 辣椒 的 味儿 呛得 人直 咳嗽
- Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
头›
的›
荞›
辣›