部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 荞
蕎
𪍷
荞 là gì? 荞 (Kiều). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: lúa tám đen. Chi tiết hơn...