Đọc nhanh: 草稿 (thảo cảo). Ý nghĩa là: bản nháp; bản thảo, dự cảo, thảo cảo. Ví dụ : - 打草稿 viết nháp
草稿 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bản nháp; bản thảo
(草稿儿)初步写出的文稿或画出的画稿等
- 打草稿
- viết nháp
✪ 2. dự cảo
✪ 3. thảo cảo
初步写出的文稿或画出的画稿等
✪ 4. thảo bản
文稿的底本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草稿
- 打草稿
- viết nháp
- 他 艸了 几页 草稿
- Anh ấy đã nháp vài trang.
- 这份 草稿 需要 再 修改
- Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 这 只是 个 草稿 , 还 需要 完善
- Đây chỉ là một bản thảo, vẫn cần được hoàn thiện.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稿›
草›