Đọc nhanh: 龙须草 (long tu thảo). Ý nghĩa là: cỏ râu rồng.
龙须草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ râu rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙须草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 灭草 必须 从根 消灭
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
须›
龙›