Đọc nhanh: 草稿儿 (thảo cảo nhi). Ý nghĩa là: bản thảo.
草稿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草稿儿
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 羔儿 在 绿草 上 吃 草
- Cừu con ăn cỏ trên đồng xanh.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
稿›
草›