原稿 yuángǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên cảo】

Đọc nhanh: 原稿 (nguyên cảo). Ý nghĩa là: bản thảo; bản cảo; nguyên cảo. Ví dụ : - 此诗现存最早的原稿收藏在这座博物馆里。 Bản thảo sơ này từ thời điểm sớm nhất hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng này.. - 原稿已失, 这是副本. Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.

Ý Nghĩa của "原稿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản thảo; bản cảo; nguyên cảo

写成后没有经过他人修改增删的稿子;出版部门据以印刷出版的稿子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此诗 cǐshī 现存 xiàncún 最早 zuìzǎo de 原稿 yuángǎo 收藏 shōucáng zài 这座 zhèzuò 博物馆 bówùguǎn

    - Bản thảo sơ này từ thời điểm sớm nhất hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng này.

  • volume volume

    - 原稿 yuángǎo 已失 yǐshī 这是 zhèshì 副本 fùběn

    - Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原稿

  • volume volume

    - 原稿 yuángǎo 已失 yǐshī 这是 zhèshì 副本 fùběn

    - Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 中原 zhōngyuán 覆没 fùmò

    - Trung Nguyên bị sa vào tay giặc

  • volume volume

    - 此诗 cǐshī 现存 xiàncún 最早 zuìzǎo de 原稿 yuángǎo 收藏 shōucáng zài 这座 zhèzuò 博物馆 bówùguǎn

    - Bản thảo sơ này từ thời điểm sớm nhất hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng này.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 什么 shénme 原因 yuányīn 这阵子 zhèzhènzi 显得 xiǎnde 灰溜溜 huīliūliū de

    - không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.

  • volume volume

    - 高原地区 gāoyuándìqū 容易 róngyì 导致 dǎozhì 缺氧 quēyǎng

    - Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao