Đọc nhanh: 草原百灵 (thảo nguyên bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Melanocorypha calandra).
草原百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Melanocorypha calandra)
(bird species of China) calandra lark (Melanocorypha calandra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原百灵
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 宽旷 的 草原
- thảo nguyên mênh mông.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 我们 去 草原 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch thảo nguyên.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
灵›
百›
草›