Đọc nhanh: 大草原 (đại thảo nguyên). Ý nghĩa là: Thảo Nguyên.
大草原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thảo Nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大草原
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 无边无垠 的 大 草原
- Thảo nguyên vô tận.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
大›
草›