Đọc nhanh: 茶饭无心 (trà phạn vô tâm). Ý nghĩa là: không có tâm đối với trà, gạo (thành ngữ); sầu muộn và đau khổ, không có cảm giác thèm ăn.
茶饭无心 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không có tâm đối với trà, gạo (thành ngữ); sầu muộn và đau khổ
no heart for tea or rice (idiom); melancholic and suffering
✪ 2. không có cảm giác thèm ăn
to have no appetite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶饭无心
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
- 他 担心 将来 会无后
- Anh ta lo lắng tương lai sẽ không có con cháu.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
- 他 心里 有事 , 无心 再 看 电影
- trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
无›
茶›
饭›