Đọc nhanh: 草原巨蜥 (thảo nguyên cự tích). Ý nghĩa là: Màn hình Savannah (Varanus exanthematicus).
草原巨蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màn hình Savannah (Varanus exanthematicus)
Savannah monitor (Varanus exanthematicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原巨蜥
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 宽旷 的 草原
- thảo nguyên mênh mông.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 好一派 草原 光景
- quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.
- 我们 去 草原 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch thảo nguyên.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
巨›
草›
蜥›