草原巨蜥 cǎoyuán jù xī
volume volume

Từ hán việt: 【thảo nguyên cự tích】

Đọc nhanh: 草原巨蜥 (thảo nguyên cự tích). Ý nghĩa là: Màn hình Savannah (Varanus exanthematicus).

Ý Nghĩa của "草原巨蜥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草原巨蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màn hình Savannah (Varanus exanthematicus)

Savannah monitor (Varanus exanthematicus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原巨蜥

  • volume volume

    - 旷荡 kuàngdàng de 草原 cǎoyuán

    - đồng cỏ rộng lớn.

  • volume volume

    - 宽旷 kuānkuàng de 草原 cǎoyuán

    - thảo nguyên mênh mông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 骑马 qímǎ zài 广阔 guǎngkuò de 草原 cǎoyuán

    - Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.

  • volume volume

    - zài 草原 cǎoyuán shàng 牧牛 mùniú

    - Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 好一派 hǎoyīpài 草原 cǎoyuán 光景 guāngjǐng

    - quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 草原 cǎoyuán 旅游 lǚyóu le

    - Chúng tôi đã đi du lịch thảo nguyên.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 合伙 héhuǒ 人们 rénmen kàn jiù xiàng kàn 草原 cǎoyuán shàng de xiǎo 羚羊 língyáng

    - Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIDHL (中戈木竹中)
    • Bảng mã:U+8725
    • Tần suất sử dụng:Trung bình