Đọc nhanh: 茹荤饮酒 (như huân ẩm tửu). Ý nghĩa là: ăn thịt và uống rượu.
茹荤饮酒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn thịt và uống rượu
to eat meat and drink wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹荤饮酒
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 朋友 聚会 饮酒 畅谈
- Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.
- 过量 饮酒 对 身体 有害
- Uống rượu quá mức có hại cho sức khỏe.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 这家 酒店 的 餐饮 很 不错
- Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茹›
荤›
酒›
饮›