茹荤饮酒 rú hūn yǐnjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【như huân ẩm tửu】

Đọc nhanh: 茹荤饮酒 (như huân ẩm tửu). Ý nghĩa là: ăn thịt và uống rượu.

Ý Nghĩa của "茹荤饮酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茹荤饮酒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn thịt và uống rượu

to eat meat and drink wine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹荤饮酒

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 人们 rénmen 常常 chángcháng 茹毛饮血 rúmáoyǐnxuè

    - Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - zài 表演 biǎoyǎn 饮酒 yǐnjiǔ

    - Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 酒精 jiǔjīng 饮料 yǐnliào hěn 强烈 qiángliè

    - Những đồ uống có cồn này rất mạnh.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 聚会 jùhuì 饮酒 yǐnjiǔ 畅谈 chàngtán

    - Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.

  • volume volume

    - 过量 guòliàng 饮酒 yǐnjiǔ duì 身体 shēntǐ 有害 yǒuhài

    - Uống rượu quá mức có hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:一丨丨フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVR (廿女口)
    • Bảng mã:U+8339
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Hūn , Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:一丨丨丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBKQ (廿月大手)
    • Bảng mã:U+8364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao