Đọc nhanh: 茅草纤维织物 (mao thảo tiêm duy chức vật). Ý nghĩa là: Vải cỏ giấy.
茅草纤维织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải cỏ giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅草纤维织物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
纤›
织›
维›
茅›
草›