Đọc nhanh: 鞋用织物 (hài dụng chức vật). Ý nghĩa là: Vải dùng để làm đồ đi chân.
鞋用织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải dùng để làm đồ đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋用织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 他 用 礼物 来 答谢 朋友
- Anh ấy dùng quà để báo đáp lại bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
用›
织›
鞋›