Đọc nhanh: 粪坑 (phẩn khanh). Ý nghĩa là: hố phân; hố xí, chuồng phân.
粪坑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hố phân; hố xí
积粪便的坑
✪ 2. chuồng phân
指茅厕坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪坑
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 化肥 比 粪肥 力道 来得快
- phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 那边 有 一大 堆粪
- Đằng kia có một đống phân lớn.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
粪›