Đọc nhanh: 导坑 (đạo khanh). Ý nghĩa là: lỗ mở (đường hầm).
导坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ mở (đường hầm)
开凿隧洞时,先开一个较小的洞,逐步扩大到设计需要的大小所开的小洞叫做导坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导坑
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
导›