Đọc nhanh: 白茅 (bạch mao). Ý nghĩa là: cỏ tranh; cây cỏ tranh.
白茅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ tranh; cây cỏ tranh
多年生草本植物,春季先开花,后生叶子,花穗上密生白毛根茎可以吃,也可入药,叶子可以编蓑衣也叫茅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茅
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
茅›