Đọc nhanh: 苹果电脑 (biền quả điện não). Ý nghĩa là: Máy tính Apple, Mac, Macintosh.
苹果电脑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tính Apple
Apple computer
✪ 2. Mac
✪ 3. Macintosh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果电脑
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 今天 我 买 了 两 市斤 苹果
- Hôm nay tôi mua hai cân táo.
- 苹果 砸 中 他 脑袋
- Quả táo đập trúng đầu anh ấy.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
电›
脑›
苹›