茶点时间 chádiǎn shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【trà điểm thì gian】

Đọc nhanh: 茶点时间 (trà điểm thì gian). Ý nghĩa là: trà và dimsun 點心 | 点心, bữa trưa truyền thống của Hồng Kông, nghỉ trà.

Ý Nghĩa của "茶点时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶点时间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trà và dimsun 點心 | 点心, bữa trưa truyền thống của Hồng Kông

tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch

✪ 2. nghỉ trà

tea break

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶点时间

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 拖时间 tuōshíjiān kuài 一点儿 yīdiǎner

    - Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.

  • volume volume

    - 发货 fāhuò 时间 shíjiān shì 下午 xiàwǔ 两点 liǎngdiǎn

    - Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.

  • volume volume

    - gěi 一点 yìdiǎn 时间 shíjiān

    - Bạn cho tôi một chút thời gian.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 用点 yòngdiǎn lái 计算 jìsuàn 时间 shíjiān

    - Người xưa dùng điểm để tính thời gian.

  • volume volume

    - 打卡 dǎkǎ 时间 shíjiān shì 早上 zǎoshàng 九点 jiǔdiǎn

    - Thời gian điểm danh là 9 giờ sáng.

  • volume volume

    - 我读 wǒdú le diǎn 东西 dōngxī 打发 dǎfā 时间 shíjiān

    - Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān zài 上午 shàngwǔ 十点 shídiǎn 之内 zhīnèi

    - Thời gian họp nằm trong khoảng trước mười giờ sáng.

  • volume volume

    - 早饭 zǎofàn 时间 shíjiān shì 7 diǎn

    - Chúng ta ăn sáng lúc 7 giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao