Đọc nhanh: 荆楚网视 (kinh sở võng thị). Ý nghĩa là: IPTV (mạng truyền thông PRC).
荆楚网视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. IPTV (mạng truyền thông PRC)
IPTV (PRC media network)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆楚网视
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楚›
网›
荆›
视›