削苹果 xuè píngguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tước biền quả】

Đọc nhanh: 削苹果 (tước biền quả). Ý nghĩa là: Gọt táo.

Ý Nghĩa của "削苹果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

削苹果 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gọt táo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削苹果

  • volume volume

    - yòng 利刃 lìrèn 削苹果 xuēpíngguǒ 十分 shífēn 简单 jiǎndān

    - Anh ấy dùng dao sắc gọt táo, rất đơn giản.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 很多 hěnduō 水果 shuǐguǒ 比方 bǐfang 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.

  • volume volume

    - 削苹果 xuēpíngguǒ hěn 容易 róngyì

    - Gọt vỏ táo rất dễ.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 苹果 píngguǒ zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Có năm quả táo trên bàn.

  • volume volume

    - jiù chī le 十个 shígè 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy ăn tận mười quả táo.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu 一个 yígè 苹果 píngguǒ

    - Có một quả táo trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xuē
    • Âm hán việt: Sảo , Tước
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBLN (火月中弓)
    • Bảng mã:U+524A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēng , Pín , Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình , Phanh , Tần
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFJ (廿一火十)
    • Bảng mã:U+82F9
    • Tần suất sử dụng:Cao