Đọc nhanh: 苹果绿 (biền quả lục). Ý nghĩa là: màu xanh táo; xanh nhạt.
苹果绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xanh táo; xanh nhạt
浅绿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果绿
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 这个 苹果 半边 儿红 , 半边 儿绿
- trái táo này nửa đỏ nửa xanh
- 他 兜住 了 苹果
- Anh ấy đã túm lấy quả táo.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
- 他 就 吃 了 十个 苹果
- Anh ấy ăn tận mười quả táo.
- 书桌上 有 一个 苹果
- Có một quả táo trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
绿›
苹›